Người mẫu: | CRJQ-63 | Phạm vi làm việc: | 20-63mm |
---|---|---|---|
Phạm vi làm việc tối đa: | 63mm | Vật liệu: | PPR-PVDF |
Môi trường làm việc: | -20℃~50℃ | Độ ẩm tương đối: | 45%~95% |
đường kính xương ức (mm) | Độ sâu nóng chảy (mm) | Thời gian gia nhiệt | Thời gian xử lý | Thời gian làm mát (phút) | |
A | B | ||||
20 | 14.0 | 14.0 | 5 | 4 | 3 |
25 | 15.0 | 16.0 | 7 | 4 | 3 |
32 | 16,5 | 18.0 | 8 | 4 | 4 |
40 | 18.0 | 20.0 | 12 | 6 | 4 |
50 | 20.0 | 23.0 | 18 | 6 | 5 |
63 | 24.0 | 27.0 | 24 | 6 | 6 |
1. Khuôn phủĐặt máy hàn lên giá đỡ, chọn khuôn theo đường kính ống, sau đó cố định trên máy. Thông thường, đầu nhỏ ở phía trước và đầu lớn ở phía sau.
2. Bật nguồnBật nguồn (đảm bảo nguồn điện có bộ chống rò rỉ), đèn xanh và đỏ sáng, đợi cho đến khi đèn đỏ tắt và giữ đèn xanh sáng, cho biết máy đã vào chế độ kiểm soát nhiệt độ tự động và có thể sử dụng máy. Lưu ý: Ở chế độ kiểm soát nhiệt độ tự động, đèn đỏ và xanh sẽ lần lượt bật và tắt, cho biết máy đang ở trạng thái được kiểm soát và sẽ không ảnh hưởng đến hoạt động.
3. Ống nung chảyCắt ống theo chiều dọc bằng dao cắt, đẩy ống và phụ kiện vào khuôn, không xoay. Tháo chúng ra ngay khi đạt đến thời gian gia nhiệt (xem bảng ở trên) và lắp vào